1 | Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate | ước tính |
3 | Simplify | đơn giản |
4 | Express | biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve | giải |
6 | Positive | dương |
7 | Negative | âm |
8 | Equation | phương trình, đẳng thức |
9 | Equality | đẳng thức |
10 | Quadratic equation | phương trình bậc hai |
11 | Index form | dạng số mũ |
12 | Evaluate | ước tính |
13 | Simplify | đơn giản |
14 | Express | biểu diễn, biểu thị |
15 | Solve | giải |
16 | Positive | dương |
17 | Negative | âm |
18 | Equation | phương trình, đẳng thức |
19 | Equality | đẳng thức |
20 | Quadratic equation | phương trình bậc hai |
** Tài liệu do trường Sài Gòn Hợp Điểm biên soạn. Nếu sử dụng, vui lòng ghi rõ nguồn xuất xứ từ Sài Gòn Hợp Điểm. Hợp Điểm giữ bản quyền tài liệu này.