1 Active transport Vận chuyển tích cực 2 Alga Tảo 3 Allele Alen 4 Anaphase Kì sau 5 Antibody Kháng thể 6 Antigen Kháng nguyên 7 Organelle Bào quan 8 Artery Động mạch 9 Artificial selection Chọn lọc nhân tạo 10
1 Axit (n) Axit 2 Axit (a) Thuộc axit 3 Năng lượng hoạt hóa (n) Năng lượng hoạt động 4 Phản ứng trùng hợp cộng (n) Phản ứng cộng trùng 5 Phản ứng cộng (n) Ứng ứng cộng 6 Rượu
1 Physical quantity đại lượng vật lý 2 Units đơn vị 3 Length độ dài 4 Mass khối lượng 5 Time thời gian 6 Measuring tape thước dây, băng đo 7 Metre rule thước đo mét 8 Vernier calipers thước kẹp có du xích 9 Micrometer screw Vít panme 10 Stopwatch
1 Định dạng mũ số định dạng chỉ mục 2 Đánh giá tính toán 3 Đơn vị hóa đơn giản 4 Thể hiện biểu thức, biểu thị 5 Giải quyết 6 Tích cực dương 7 Âm 8 Phương trình, đẳng thức 9 ...